🌟 후퇴 (後退)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후퇴 (
후ː퇴
) • 후퇴 (후ː퉤
)
📚 Từ phái sinh: • 후퇴시키다(後退시키다): 뒤로 물러나게 하다., 더 발전하지 못하고 기운이 약해지게 하다. • 후퇴하다(後退하다): 뒤로 물러나다., 더 발전하지 못하고 기운이 약해지다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính Chính trị
🗣️ 후퇴 (後退) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 한 발자국의 후퇴 없이 적진을 향해 진격했다. [진격하다 (進擊하다)]
- 전술적 후퇴. [전술적 (戰術的)]
- 일 보 후퇴. [보 (步)]
- 일보 후퇴. [일보 (一步)]
- 돌진과 후퇴. [돌진 (突進)]
- 장군님, 왜 후퇴 명령을 내리시는 겁니까? [군수 물자 (軍需物資)]
- 전술적인 후퇴. [전술적 (戰術的)]
- 이렇게 후퇴하는 겁니까? [전술적 (戰術的)]
- 지금의 후퇴는 전술적인 후퇴이지 아주 물러서겠다는 것이 아닙니다. [전술적 (戰術的)]
- 우리 군이 현재 열세에 몰려서 계속 후퇴 중입니다. [대작전 (大作戰)]
- 반보 후퇴. [반보 (半步)]
- 우리는 일보 전진을 위해서 반보 후퇴했다. [반보 (半步)]
🌷 ㅎㅌ: Initial sound 후퇴
-
ㅎㅌ (
한턱
)
: 남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng. -
ㅎㅌ (
호텔
)
: 시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt. -
ㅎㅌ (
혜택
)
: 제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác. -
ㅎㅌ (
형태
)
: 사물의 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, HÌNH DÁNG, KIỂU DÁNG: Hình dạng xuất hiện của sự vật. -
ㅎㅌ (
한탄
)
: 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식함. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THAN THỞ, TIẾNG THỞ THAN: Việc thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. Hoặc tiếng thở đó. -
ㅎㅌ (
허탈
)
: 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅎㅌ (
후퇴
)
: 뒤로 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau. -
ㅎㅌ (
힌트
)
: 문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề. -
ㅎㅌ (
한탕
)
: (속된 말로) 한 번의 일거리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.
• Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Tâm lí (191)