🌟 환호성 (歡呼聲)

Danh từ  

1. 기뻐서 크게 외치는 소리.

1. TIẾNG HOAN HÔ: Tiếng hét to vì vui mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관중의 환호성.
    The cheers of the audience.
  • Google translate 환호성이 들리다.
    Hear cheers.
  • Google translate 환호성이 일다.
    There's a cheer.
  • Google translate 환호성을 올리다.
    Give a cheer.
  • Google translate 환호성을 지르다.
    Give a shout of joy.
  • Google translate 대통령의 감동적인 연설이 끝나자 큰 환호성이 일었다.
    There was a loud cheer at the end of the president's moving speech.
  • Google translate 마술사의 묘기를 보고 군중들은 환호성과 함께 박수를 보냈다.
    Seeing the magician's stunt, the crowd cheered and applauded.
  • Google translate 관중들의 환호성이 들리는데?
    I hear the crowd cheering.
    Google translate 우리 팀이 이겼나 보다. 빨리 확인해 보자.
    Looks like our team won. let's check quickly.

환호성: cheer; shout of joy,かんこのこえ【歓呼の声】。かんせい【歓声】,acclamation, cri de joie,vítores,صوت الهُتاف,баярын уухай,tiếng hoan hô,เสียงโห่ร้องด้วยความยินดี, เสียงตะโกนร้องด้วยความยินดี,sorakan, sorak-sorai,радостный крик,欢呼,欢呼声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환호성 (환호성)

🗣️ 환호성 (歡呼聲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)