🌟 환희 (歡喜)

  Danh từ  

1. 크게 기뻐함. 또는 큰 기쁨.

1. SỰ HOAN HỈ: Sự vui mừng lớn. Hoặc niềm vui lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환희의 함성.
    A shout of joy.
  • Google translate 환희를 맛보다.
    Have a taste of joy.
  • Google translate 환희로 들끓다.
    Excited with joy.
  • Google translate 환희에 젖다.
    Be overcome with joy.
  • Google translate 환희에 차다.
    Full of joy.
  • Google translate 올림픽에서 메달을 목에 건 선수들은 환희에 차서 환하게 웃었다.
    The athletes with medals on their necks at the olympics laughed with joy.
  • Google translate 지수는 승규에게 프로포즈를 받았던 환희의 순간을 잊지 못하였다.
    Ji-su could not forget the moment of joy when she was proposed by seung-gyu.
  • Google translate 일흔 살이 넘은 연세에도 계속 무대에 오르시는 이유가 무엇입니까?
    Why are you still on stage at age over seventy?
    Google translate 나로서는 무대 위에 섰을 때 가장 큰 환희를 맛보기 때문입니다.
    Because for me, it's the greatest joy when i'm on stage.

환희: delight; joy; happiness,かんき【歓喜】,grand plaisir, joie vive, délice, délectation, allégresse,deleite, alegría, felicidad,ابتهاج,их баяр хөөр,sự hoan hỉ,ความดีใจ, ความดีอกดีใจ, ความปีติยินดี,kegembiraan besar,,欢喜,欣喜,欢悦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환희 (환히)
📚 Từ phái sinh: 환희하다(歡喜하다): 크게 기뻐하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 환희 (歡喜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204)