🌟 활력소 (活力素)

  Danh từ  

1. 살아 움직이는 힘이 되는 요소.

1. NGUỒN SINH KHÍ, YẾU TỐ TẠO SINH LỰC: Yếu tố trở thành sức mạnh vận động và sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제의 활력소.
    The vital energy of the economy.
  • Google translate 삶의 활력소.
    The vital energy of life.
  • Google translate 활력소가 되다.
    Be a vital part.
  • Google translate 활력소를 찾다.
    Find vitality.
  • Google translate 활력소로 작용하다.
    Act as a vital part.
  • Google translate 사랑스러운 자녀들은 내 인생의 가장 큰 활력소이다.
    Lovely children are the greatest vitality of my life.
  • Google translate 팀장은 경직된 분위기에 활력소를 불어넣기 위해서 회식을 제안했다.
    The team leader proposed a get-together to invigorate the rigid atmosphere.
  • Google translate 요즘 인생이 너무 심심하고 따분해. 뭔가 활력소가 될 만한 것이 없을까?
    Life is so boring and boring these days. isn't there anything that could be a boost?
    Google translate 잠시 휴가를 내서 여행을 다녀오는 게 좋을 것 같아.
    I think you'd better take a break and go on a trip.

활력소: tonic; energizer; shot in the arm; refresher,かつりょくそ【活力素】,tonifiant, énergisant,tónico, energizante,منشّط,тамиржуулах эм,nguồn sinh khí, yếu tố tạo sinh lực,ปัจจัยให้พลังชีวิต, ปัจจัยเสริมพลังชีวิต,sumber vitalitas, sumber energi,,原动力,活力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활력소 (활력쏘)

🗣️ 활력소 (活力素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)