🌟 활로 (活路)

Danh từ  

1. 어려움을 이기고 살아 나갈 수 있는 길.

1. CON ĐƯỜNG SỐNG: Con đường có thể chiến thắng khó khăn và sống sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 활로.
    A new way.
  • Google translate 유일한 활로.
    The only way out.
  • Google translate 활로가 열리다.
    The path opens.
  • Google translate 활로를 개척하다.
    Pioneer a way out.
  • Google translate 활로를 뚫다.
    Pierce the path.
  • Google translate 활로를 찾다.
    Find a way out.
  • Google translate 신제품이 인기를 끌면서 부도 위기에 있던 회사의 활로가 열렸다.
    The popularity of the new product opened the way for the company, which was on the verge of bankruptcy.
  • Google translate 많은 중소기업들이 해외 시장에서 활로를 개척하기 위해 수출을 늘리고 있다.
    Many small and medium-sized enterprises are increasing their exports in order to pave the way in overseas markets.
  • Google translate 원래부터 가수가 꿈이셨나요?
    Have you always wanted to be a singer?
    Google translate 아니요. 대학 입시에 실패한 후 인생의 활로를 찾다 보니 가수의 길을 걷게 됐어요.
    No. after failing the college entrance exam, i found my way to become a singer.

활로: way out; outlet,かつろ【活路】,porte de sortie, débouché,salida,مخرج,амьдралын арга зам, амьдралын үүд,con đường sống,เส้นทางชีวิต, ทางชีวิต, ทางรอดของชีวิต, ทางรอดจากความยากลำบาก,jalan keluar,выход,活路,生路,出路,门路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활로 (활로)


🗣️ 활로 (活路) @ Giải nghĩa

🗣️ 활로 (活路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78)