🌟 활성화되다 (活性化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활성화되다 (
활썽화되다
) • 활성화되다 (활썽화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 활성화(活性化): 사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.
🗣️ 활성화되다 (活性化 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 문화계가 활성화되다. [문화계 (文化界)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 활성화되다
-
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
화석화되다
)
: 화석으로 되다.
Động từ
🌏 BỊ HÓA THẠCH: Trở nên hóa thạch. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형식화되다
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH THỨC HÓA: Cái vốn không có hình thức được thể hiện thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형상화되다
)
: 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH TƯỢNG HÓA: Cái có hình ảnh không rõ ràng được thể hiện thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
현실화되다
)
: 현실로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Được trở thành hiện thực. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
활성화되다
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN PHÁT TRIỂN, TRỞ NÊN SÔI NỔI: Chức năng của tổ chức hay xã hội trở nên sôi động.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11)