🌟 활성화되다 (活性化 되다)

Động từ  

1. 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다.

1. TRỞ NÊN PHÁT TRIỂN, TRỞ NÊN SÔI NỔI: Chức năng của tổ chức hay xã hội trở nên sôi động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논의가 활성화되다.
    Discussions become active.
  • Google translate 시장이 활성화되다.
    Market activates.
  • Google translate 참여가 활성화되다.
    Engagement is activated.
  • Google translate 투자가 활성화되다.
    Investment is activated.
  • Google translate 활동이 활성화되다.
    Activity activated.
  • Google translate 불황 극복 정책의 효과로 경제가 다시 활성회되고 있다.
    The economy is reactivating with the effect of the recession-fighting policy.
  • Google translate 최근 전자 공학 방면의 연구가 활성화되어 관련된 논문이 많아졌다.
    The recent activation of research in the field of electronics has led to more related papers.
  • Google translate 아침에 일어나서 체조를 하면 어떤 점이 좋나요?
    What's good about getting up in the morning and doing it in the morning?
    Google translate 자는 동안 움직임이 둔해져 있던 근육이 활성화되는 효과가 있습니다.
    It has the effect of activating muscles that have slowed down during sleep.

활성화되다: be boosted; be revitalized; be invigorated,かっせいかされる【活性化される】,se dynamiser,revitalizarse, dinamizarse,يتنشّط,идэвхжих,trở nên phát triển, trở nên sôi nổi,ถูกทำให้มีชีวิตชีวา, ถูกทำให้มีพลัง, ถูกทำให้เกิดพลัง, ถูกทำให้เกิดกำลัง, ถูกกระตุ้น,aktif,оживляться; укрепляться; возрождаться,活性化,激活,刺激,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활성화되다 (활썽화되다) 활성화되다 (활썽화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 활성화(活性化): 사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.

🗣️ 활성화되다 (活性化 되다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 활성화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11)