🌟 활성화하다 (活性化 하다)

Động từ  

1. 사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게 하다.

1. PHÁT TRIỂN, THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Sôi động chức năng của những đơn vị như tổ chức hay xã hội. Hoặc làm sôi động chức năng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화 생활을 활성화하다.
    Activate cultural life.
  • Google translate 시장을 활성화하다.
    Activate the market.
  • Google translate 정책을 활성화하다.
    Activate policy.
  • Google translate 투자를 활성화하다.
    Activate investment.
  • Google translate 활동을 활성화하다.
    Activate an activity.
  • Google translate 경기가 침체되어 정부는 시장을 활성화할 대책을 내놓았다.
    The recession has caused the government to come up with measures to boost the market.
  • Google translate 주말에 쉬는 근무 풍토가 자리잡아서 시민들의 문화 생활을 활성화하였다.
    The working environment was established on weekends to promote the cultural life of citizens.
  • Google translate 인구의 고령화를 막을 방법으로는 어떤 것이 있습니까?
    What are some ways to prevent the aging of the population?
    Google translate 출산을 활성화하는 정책을 적극적으로 펼쳐야 합니다.
    You should actively expand the policy to enable childbirth.

활성화하다: boost; revitalize; invigorate,かっせいかする【活性化する】,(se) dynamiser,revitalizar, dinamizar,يُنشّط,идэвхжүүлэх,phát triển, thúc đẩy phát triển,ทำให้มีชีวิตชีวา, ทำให้มีพลัง, ทำให้เกิดพลัง, ทำให้เกิดกำลัง, กระตุ้น,aktif, mengaktifkan, merevitalisasi,восстанавливать активность; оживлять; возрождать; вливать новые силы; придавать энергии; вдыхать новую жизнь,活性化,激活,活跃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활성화하다 (활썽화하다)
📚 Từ phái sinh: 활성화(活性化): 사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.

🗣️ 활성화하다 (活性化 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 활성화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)