🌟 혁신적 (革新的)

  Định từ  

1. 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는.

1. MANG TÍNH ĐỔI MỚI, MANG TÍNH CÁCH TÂN: Thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혁신적 개혁.
    Innovative reform.
  • Google translate 혁신적 발전.
    Innovative development.
  • Google translate 혁신적 방법.
    Innovative methods.
  • Google translate 혁신적 사상.
    Innovative ideas.
  • Google translate 혁신적 생각.
    Innovative thinking.
  • Google translate 혁신적 정책.
    Innovative policy.
  • Google translate 혁신적 제도.
    Innovative institutions.
  • Google translate 새 교육안은 최근의 혁신적 교육 철학을 반영하여 작성되었다.
    The new education plan has been drawn up to reflect the recent innovative educational philosophy.
  • Google translate 컴퓨터의 도입으로 우리 생활에는 혁신적 변화가 일어났다.
    The introduction of computers has brought about innovative changes in our lives.
  • Google translate 우리 디자인 팀에는 창조적인 인재가 필요합니다.
    Our design team needs creative talent.
    Google translate 그럼 이 젊은 작가는 어떠세요? 혁신적 발상의 디자인을 자주 그렸는데요.
    How about this young writer? i often drew designs of innovative ideas.

혁신적: innovative; progressive; groundbreaking,かくしんてき【革新的】,(dét.) rénovateur, innovateur,innovador,تجديدي,шинэчилсэн,mang tính đổi mới, mang tính cách tân,ที่ปฏิรูป, ที่ปรับปรุง,berinovasi,реформаторский; инновационный,革新的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혁신적 (혁씬적)
📚 Từ phái sinh: 혁신(革新): 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 함.
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 혁신적 (革新的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)