🌟 현격하다 (懸隔 하다)

Tính từ  

1. 사이가 많이 벌어져 있는 상태이다. 또는 차이가 매우 심하다.

1. RÕ RỆT: Trạng thái có sự khác nhau nhiều giữa hai phía. Hoặc sự khác nhau đó rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현격한 대조.
    Significant contrast.
  • Google translate 현격한 차이.
    A glaring difference.
  • Google translate 현격하게 감소하다.
    Significantly decreasing.
  • Google translate 현격하게 다르다.
    Significantly different.
  • Google translate 현격하게 달라지다.
    Significantly different.
  • Google translate 증가가 현격하다.
    The increase is extensive.
  • Google translate 형제는 생김새가 현격하게 달라서 가족이라고 생각하기 어려울 정도이다.
    Brothers look so different that it is hard to think of them as family.
  • Google translate 두 토론자의 의견 차이가 현격해서 도저히 하나로 좁혀지지 않을 것 같다.
    The disagreement between the two debaters is so wide that it is unlikely to narrow into one.
  • Google translate 오십 년 전과 비교하면 이 도시가 현격하게 변했구나.
    Compared to 50 years ago, this city has changed dramatically.
    Google translate 응. 예전에는 논밭이 많았는데 지금은 건물이 주를 이루고 있어.
    Yes. there used to be a lot of paddy fields, but now buildings are the main ones.

현격하다: marked; significant; considerable,かくだんだ【各段だ】,très différent, très contraire,marcada, significativo, considerable,فرق كبير,эрс тэс ялгаа,rõ rệt,ห่างกันมาก, ต่างกันมาก,luar biasa, jauh,отдалённый; далёкий,悬殊,差得远,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현격하다 (현ː겨카다) 현격한 (현ː겨칸) 현격하여 (현ː겨카여) 현격해 (현ː겨캐) 현격하니 (현ː겨카니) 현격합니다 (현ː겨캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78)