🌟 현금 자동 지급기 (現金自動支給機)
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)