🌟 현대성 (現代性)

Danh từ  

1. 현대에 어울리거나 알맞은 특성.

1. TÍNH HIỆN ĐẠI: Đặc tính đúng với hoặc phù hợp với hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화의 현대성.
    Modernity of culture.
  • Google translate 현대성을 구현하다.
    Implement modernity.
  • Google translate 현대성을 나타내다.
    Expose modernity.
  • Google translate 현대성을 모색하다.
    Seek modernity.
  • Google translate 현대성을 반영하다.
    Reflect modernity.
  • Google translate 현대성을 부각하다.
    Highlight modernity.
  • Google translate 현대성을 찾다.
    Seek modernity.
  • Google translate 젊은 작가들이 다양한 소재를 활용하여 미술의 현대성을 구현하였다.
    Young artists utilized various materials to embody the modernity of art.
  • Google translate 이 노래는 현대 음악의 현대성이 잘 드러난 음악으로 여겨진다.
    This song is regarded as a piece of music that reveals the modernity of modern music.
  • Google translate 이 공연은 사물놀이와 재즈 음악이 함께 어우러졌죠?
    This performance combines samulnori and jazz music, right?
    Google translate 네. 전통성과 현대성이 잘 섞인 훌륭한 공연으로 평가 받고 있습니다.
    Yes, it's considered a great mix of tradition and modernity.

현대성: modernity,げんだいせい【現代性】,modernité, contemporanéité,modernidad,حداثة,орчин үеийн шинж,tính hiện đại,คุณลักษณะปัจจุบัน, เอกลักษณ์สมัยใหม่,kemodernan, modernitas,современность,现代性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현대성 (현ː대썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191)