🌟 훈방되다 (訓放 되다)

Động từ  

1. 일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람이 훈계를 받고 풀려나다.

1. BỊ CẢNH CÁO: Người gây ra tội nhẹ trong cuộc sống thường ngày được nhắc nhở rồi được thả ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훈방된 대학생.
    A disciplined college student.
  • Google translate 고등학생이 훈방되다.
    High school students are admonished.
  • Google translate 미성년자가 훈방되다.
    A minor is admonished.
  • Google translate 범죄자가 훈방되다.
    Criminals are admonished.
  • Google translate 죄인이 훈방되다.
    The prisoner is admonished.
  • Google translate 근무지를 이탈한 사람들은 경찰에 연행돼 업무 복귀 각서를 제출하고 훈방되었다.
    Those who left the workplace were taken into police custody, submitted a memorandum of return to work, and admonished.
  • Google translate 절도 혐의로 붙잡힌 미성년자인 김 군은 조사를 받은 뒤 훈방되었다.
    Kim, a minor caught for theft, was admonished after being questioned.
  • Google translate 경찰에 끌려가더니 왜 이렇게 일찍 나왔어?
    Why did you come out so early when you were taken to the police?
    Google translate 난 별로 죄가 크지 않아서 그냥 훈방됐어.
    I wasn't so guilty that i was just admonished.

훈방되다: be released on warning; be given a caution,くんこくされる【訓告される】。げんじゅうちゅういされる【厳重注意される】,être libéré,ser puesto en libertad bajo advertencia,يُحرَّر بعد التحذير,сануулга авах, анхааруулга авах,bị cảnh cáo,ได้รับการตักเตือนแล้วปลดปล่อย,dibebaskan bersyarat,,教育后被释放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈방되다 (훈ː방되다) 훈방되다 (훈ː방뒈다)
📚 Từ phái sinh: 훈방(訓放): 일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람을 훈계하여 풀어 줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10)