🌟 훈육되다 (訓育 되다)

Động từ  

1. 성품이나 도덕 등이 가르쳐져 길러지다.

1. ĐƯỢC GIÁO HUẤN, ĐƯỢC GIÁO DỤC, ĐƯỢC DẠY DỖ: Được dạy bảo về phẩm chất hoặc đạo đức...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훈육되는 아이들.
    Disciplined children.
  • Google translate 연습생이 훈육되다.
    Trainees are disciplined.
  • Google translate 학생이 훈육되다.
    Students are disciplined.
  • Google translate 엄하게 훈육되다.
    Strictly disciplined.
  • Google translate 훈육되다.
    Be well disciplined.
  • Google translate 나는 무서운 선생님한테 훈육된 뒤로는 학교에서 말썽을 피우지 않았다.
    I haven't been in trouble at school since i was disciplined by a scary teacher.
  • Google translate 나는 어렸을 때부터 작은 실수에도 부모님께 크게 야단을 맞으며 엄하게 훈육되었다.
    Since i was a child, i have been severely disciplined by my parents for making small mistakes.
  • Google translate 아이는 훈육되는 게 아니라 스스로 배우는 거라고 믿고 있기 때문에 나는 아이를 혼내지 않는다.
    I don't scold a child because i believe it is not discipline but self-learning.

훈육되다: be disciplined; be educated,くんいくされる【訓育される】,être éduqué,instruirse, educarse, enseñarse,يؤدَّب,хүмүүжих,được giáo huấn, được giáo dục, được dạy dỗ,ได้รับการสั่งสอน, ได้รับการอบรม, ได้รับการขัดเกลา,dididik kedisiplinan, dilatih kedisiplian,дисциплинироваться; получать образование; дрессироваться,训育,调教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈육되다 (후ː뉵뙤다) 훈육되다 (후ː뉵뛔다)
📚 Từ phái sinh: 훈육(訓育): 성품이나 도덕 등을 가르쳐 기름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52)