🌟 훈육되다 (訓育 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈육되다 (
후ː뉵뙤다
) • 훈육되다 (후ː뉵뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈육(訓育): 성품이나 도덕 등을 가르쳐 기름.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52)