🌟 훈육하다 (薰育 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈육하다 (
후ː뉴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈육(訓育): 성품이나 도덕 등을 가르쳐 기름.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 훈육하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110)