🌟 혼절하다 (昏絕 하다)

Động từ  

1. 큰 충격이나 고통을 받아 갑자기 정신이 아득하고 어지러워 정신을 잃고 쓰러지다.

1. BẤT TỈNH, HÔN MÊ: Gặp cú sốc hay nỗi đau lớn tinh thần đột ngột choáng váng và xây xẩm mất ý thức và ngã quỵ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼절한 상태.
    A state of chaos.
  • Google translate 고문으로 혼절하다.
    Confused by torture.
  • Google translate 충격으로 혼절하다.
    Confused by shock.
  • Google translate 놀라서 혼절하다.
    Surprised and confused.
  • Google translate 아파서 혼절하다.
    Be in a trance of pain.
  • Google translate 아이가 실종됐다는 말에 아내는 그 자리에서 혼절했다.
    At the news that the child was missing, the wife was in a state of confusion.
  • Google translate 사내는 갑자기 온몸에 경련을 일으키더니 입에 거품을 물고 혼절했다.
    The man suddenly convulsed his whole body and then fainted with foam in his mouth.
  • Google translate 내가 결혼 전에 아이를 가졌다는 걸 어머니께서 아시면 혼절하실 지도 모른다.
    My mother may be in chaos if she finds out that i had a child before marriage.
Từ đồng nghĩa 기절하다(氣絕하다): 심하게 놀라거나 충격을 받아 일시적으로 정신을 잃고 쓰러지다.

혼절하다: faint; pass out,こんぜつする【昏絶する】,s'évanouir, pâmer,desmayarse,يفقد الوعى,ухаан алдах, муужрах, ухаан алдаж унах,bất tỉnh, hôn mê,เป็นลม, สลบ, สิ้นสติ, หมดสติ,pingsan, tidak sadarkan diri,свалиться с ног; потерять сознание; упасть в обморок,晕厥,昏厥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼절하다 (혼절하다)

🗣️ 혼절하다 (昏絕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8)