🌟 혼절하다 (昏絕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼절하다 (
혼절하다
)
🗣️ 혼절하다 (昏絕 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 제풀에 혼절하다. [제풀에]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 혼절하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8)