🌟 확언 (確言)

Danh từ  

1. 틀림없이 그러하다고 말함. 또는 그런 말.

1. SỰ QUẢ QUYẾT; LỜI QUẢ QUYẾT: Sự nói rằng như vậy một cách chắc chắn. Hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확언이 어렵다.
    Hard to affirm.
  • Google translate 확언을 주다.
    Give affirmation.
  • Google translate 확언을 피하다.
    Avoid affirmations.
  • Google translate 확언을 하다.
    Confirm.
  • Google translate 확언을 회피하다.
    Shirk one's affirmation.
  • Google translate 전문가의 확언과 달리 경제는 점점 어려워졌다.
    Contrary to expert affirmations, the economy has become increasingly difficult.
  • Google translate 계속된 승리로 우승에 대한 감독의 확언이 거짓이 아니라는 것을 증명됐다.
    Continued victories proved that the manager's affirmation of victory was not false.
  • Google translate 승규가 집에 왔다가 나간 게 분명해?
    Are you sure seung-gyu came home and left?
    Google translate 확언은 못 하겠지만 그랬을 가능성이 커.
    I can't say for sure, but it's highly likely.

확언: assertion; assurance; affirmation,かくげん【確言】,affirmation, confirmation,afirmación,غُلُوّ في الكلام، تأكيد,баттай үг,sự quả quyết; lời quả quyết,การกล่าวยืนกราน, การกล่าวยืนยัน, คำพูดยืนยัน, คำพูดยืนกราน,perkataan tegas, perkataan jelas,утверждение,断言,确切地说,肯定地说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확언 (화건)
📚 Từ phái sinh: 확언하다(確言하다): 틀림없이 그러하다고 말하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23)