🌟 혼용되다 (混用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼용되다 (
호ː뇽되다
) • 혼용되다 (호ː뇽뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼용(混用): 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 씀., 어떤 것을 다른 것과 구별하지…
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132)