🌟 혼용되다 (混用 되다)

Động từ  

1. 여러 가지가 한데 섞여 쓰이거나 어울러져 쓰이다.

1. ĐƯỢC DÙNG KẾT HỢP, ĐƯỢC DÙNG HÒA LẪN: Nhiều thứ được dùng trộn lẫn lại một chỗ hay dùng chung với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국한문이 혼용되다.
    A mixture of korean and chinese characters is used.
  • Google translate 색소가 혼용되다.
    The pigments are mixed.
  • Google translate 양식이 혼용되다.
    The forms are mixed.
  • Google translate 영어가 혼용되다.
    English mixed.
  • Google translate 연극은 전통과 현대가 혼용되어 다양한 연령층에게 인기를 끌었다.
    The play was a mix of tradition and modernity, making it popular among various age groups.
  • Google translate 신문에는 단어의 의미를 명확하게 하기 위해 한자가 혼용되기도 한다.
    Chinese characters are also used in newspapers to clarify the meaning of words.

혼용되다: be used with; be mixed; be combined,こんようされる【混用される】,se combiner, se mélanger,usarse mezclado, usarse combinado,يختلط ، يمتزج,зэрэгцүүлж хэрэглэх, хольж солих, хажуугаар нь хэрэглэх, давхар хэрэглэх,được dùng kết hợp, được dùng hòa lẫn,ถูกใช้ร่วมกัน, ถูกใช้รวมกัน,digabungkan, disatukan, dicampurkan,смешиваться; перемешиваться,被混用,

2. 어떤 것이 다른 것과 구별되지 못하고 뒤섞여 쓰이다.

2. BỊ DÙNG NHẦM LẪN, BỊ DÙNG SAI: Một thứ nào đó bị dùng lẫn lộn không phân biệt với thứ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개념이 혼용되다.
    Concepts mixed.
  • Google translate 단어가 혼용되다.
    A word mixes.
  • Google translate 명칭이 혼용되다.
    The names are mixed.
  • Google translate 형식이 혼용되다.
    Be mixed in form.
  • Google translate 올바른 용어 사용을 위해 혼용되는 용어의 정리가 필요하다.
    It is necessary to organize mixed terms for the correct use of terminology.
  • Google translate ‘수필’은 ‘에세이’와 자주 혼용되어서 두 장르의 차이가 모호하게 되었다.
    "su-pil" has often been mixed with "essay," making the difference between the two genres vague.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼용되다 (호ː뇽되다) 혼용되다 (호ː뇽뒈다)
📚 Từ phái sinh: 혼용(混用): 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 씀., 어떤 것을 다른 것과 구별하지…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Xem phim (105) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Gọi món (132)