🌟 확연하다 (確然 하다)

Tính từ  

1. 아주 확실하다.

1. XÁC THỰC, CHẮC CHẮN, THẤU ĐÁO: Rất chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확연한 사실.
    Definite facts.
  • Google translate 확연하게 구별되다.
    Distinctly distinct.
  • Google translate 확연하게 깨닫다.
    Realize clearly.
  • Google translate 확연하게 드러나다.
    Revealed clearly.
  • Google translate 확연하게 보이다.
    Appear clearly.
  • Google translate 차이가 확연하다.
    The difference is clear.
  • Google translate 내가 언젠가 병이 들어 죽을 것은 확연한 사실이었다.
    It was a definite fact that i would one day become ill and die.
  • Google translate 주방장은 좋은 재료와 나쁜 재료의 차이를 확연하게 구별할 수 있었다.
    The chef was able to clearly distinguish the difference between good and bad ingredients.
  • Google translate 너 애인이랑 공연 보러 간다고 하지 않았어?
    Didn't you say you were going to a show with your girlfriend?
    Google translate 여자 친구가 나랑 취향이 확연하게 달라서 결국 친구랑 갔어.
    My girlfriend had a distinctly different taste from me, so i ended up going with her.

확연하다: clear; definite; obvious; certain,かくぜんたる【確然たる】,clair, net, précis, évident, certain,claro, definida, obvia, cierto,مؤكَّد,баттай,xác thực, chắc chắn, thấu đáo,แน่นอน, แน่ชัด, แจ่มชัด, แจ่มแจ้ง,sangat jelas, sangat nyata, sangat pasti,ясный; отчётливый; чёткий,确然,确实,确凿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확연하다 (화견하다) 확연한 (화견한) 확연하여 (화견하여) 확연해 (화견해) 확연하니 (화견하니) 확연합니다 (화견함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255)