🌟 확충 (擴充)

  Danh từ  

1. 규모를 늘리고 부족한 것을 보충함.

1. SỰ TĂNG CƯỜNG, SỰ MỞ RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN: Sự gia tăng quy mô và bổ sung cái còn thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설비 확충.
    Expansion of facilities.
  • Google translate 시설 확충.
    Expansion of facilities.
  • Google translate 예산 확충.
    Budget expansion.
  • Google translate 도로의 확충.
    The expansion of roads.
  • Google translate 확충이 되다.
    Be expanded.
  • Google translate 확충이 필요하다.
    We need to expand.
  • Google translate 확충을 추진하다.
    Promote expansion.
  • Google translate 확충을 하다.
    Extended.
  • Google translate 연구실의 장비가 낡아 설비의 확충이 필요했다.
    The equipment in the lab was worn out and it was necessary to expand the facilities.
  • Google translate 전문 인력의 확충을 위해 연구원을 새로 뽑기로 했다.
    Decided to recruit new researchers to expand the professional workforce.
  • Google translate 마을의 도로가 좁고 파인 곳이 너무 많아요.
    There's too many narrow streets in town.
    Google translate 이번에 확충 공사를 하는 게 어떨까요?
    Why don't we do some expansion this time?

확충: increase; expansion; replenishment,かくじゅう【拡充】,expansion, extension, élargissement, agrandissement,ampliación, fortalecimiento,توسيع ، تكبير,өргөтгөл, тэлэлт,sự tăng cường, sự mở rộng, sự phát triển,การขยาย, การแผ่ขยาย, การเพิ่ม, การต่อเติม,perluasan, pelebaran, pembesaran, penambahan,распространение; растяжение; увеличение (в объёме); экспансия,扩充,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확충 (확충)
📚 Từ phái sinh: 확충되다(擴充되다): 규모가 늘어나고 부족한 것이 보충되다. 확충하다(擴充하다): 규모를 늘리고 부족한 것을 보충하다.

🗣️ 확충 (擴充) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)