🌟 환경미화원 (環境美化員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환경미화원 (
환경미화원
)
🗣️ 환경미화원 (環境美化員) @ Ví dụ cụ thể
- 환경미화원 일이 힘들지 않으신가요? [더럽다]
🌷 ㅎㄱㅁㅎㅇ: Initial sound 환경미화원
-
ㅎㄱㅁㅎㅇ (
환경미화원
)
: 길거리나 도로, 공공건물 등을 청소하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN VỆ SINH CÔNG CỘNG: Người quét dọn vệ sinh tại đường phố, đại lộ, các tòa nhà công cộng...
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88)