🌟 혼혈 (混血)

Danh từ  

1. 인종이 다른 혈통이 섞임. 또는 그 혈통.

1. SỰ PHA TRỘN HUYẾT THỐNG, SỰ LAI MÁU, DÒNG MÁU LAI: Việc huyết thống có nhân chủng khác bị trộn lẫn. Hoặc huyết thống đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼혈이 생기다.
    Biracial.
  • Google translate 혼혈을 거부하다.
    Refusing to be biracial.
  • Google translate 혼혈을 금지하다.
    Prohibit mixed blood.
  • Google translate 혼혈을 막다.
    Stop the biracial.
  • Google translate 혼혈을 일으키다.
    Causes mixed blood.
  • Google translate 과거에는 혼혈이 민족의 타락을 가져온다고 생각했다.
    In the past, mixed blood was thought to bring about the downfall of the people.
  • Google translate 인디언들은 대부분 혼혈이 되어서 지금은 순수한 혈통이 거의 남아 있지 않다.
    The indians are mostly biracial, so there are few pure bloodline left now.

혼혈: mixed blood; racial mixture,こんけつ【混血】,métissage, croisement,sangre mezclada, mezcla de razas, hibridez,دم مختلط,цус холилдсон, арьсны өнгө холилдсон,sự pha trộn huyết thống, sự lai máu, dòng máu lai,เลือดผสม, พันธุ์ผสม,darah campuran, blasteran,смешение кровей; расовое смешение,混血,

2. 혈통이 다른 인종이나 종족 사이에서 태어난 사람.

2. CON LAI, NGƯỜI MANG DÒNG MÁU LAI: Người được sinh ra giữa chủng người hay chủng tộc có huyết thống khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼혈 인구.
    Biracial population.
  • Google translate 혼혈이 드물다.
    Biracial is rare.
  • Google translate 혼혈을 차별하다.
    Discriminate mixed blood.
  • Google translate 혼혈로 오해하다.
    Misunderstand as biracial.
  • Google translate 혼혈로 태어하다.
    Born of mixed blood.
  • Google translate 내 부모님은 국제결혼을 하셨기 때문에 나는 혼혈로 태어났다.
    I was born of mixed blood because my parents had international marriages.
  • Google translate 형은 서양인 같은 외모 때문에 어릴 적부터 혼혈로 자주 오해받았다.
    My brother was often misunderstood as a mixed-race since childhood because of his western-like appearance.
  • Google translate 외지인의 출입이 잦은 이곳은 주민들 대부분이 혼혈로 이루어져 있다.
    This place is frequented by outsiders, and most of the residents are of mixed blood.
Từ tham khảo 튀기: 종이 다른 두 동물 사이에서 태어난 동물., (낮잡아 이르는 말로) 서로 다른 인…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼혈 (혼ː혈)
📚 Từ phái sinh: 혼혈하다: 서로 인종이 다른 혈통이 섞이다.

🗣️ 혼혈 (混血) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19)