🌟 환관 (宦官)

Danh từ  

1. 옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.

1. HOẠN QUAN: Nam giới bị khiếm khuyết bộ phận sinh dục, được dùng vào việc hầu hạ hoàng đế trong cung điện thời xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁궐의 환관.
    Hallucination in the palace.
  • Google translate 환관과 궁녀.
    A coroner and a court lady.
  • Google translate 환관이 명을 전하다.
    The coroner delivers the order.
  • Google translate 환관이 왕을 모시다.
    The coroner serves the king.
  • Google translate 환관이 왕께 아뢰다.
    The king is taken by a vassal.
  • Google translate 왕의 말에 환관은 고개를 조아렸다.
    At the king's words, the hallucinations bowed their heads.
  • Google translate 환관은 왕의 명을 받고 왕비를 모시러 갔다.
    The coroner took orders from the king and went to pick up the queen.
  • Google translate 환관이 세도를 부릴 때는 내시에게 아부하는 무리가 항상 있었다.
    There was always a pack of sycophants who flattered the eunuch when the vents were bossy.
Từ đồng nghĩa 내관(內官): (옛날에) 궁궐 안에서 임금의 시중을 들던 남자 관리.
Từ đồng nghĩa 내시(內侍): 옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.

환관: hwan-gwan,かんがん【宦官】,hwangwan, eunuque,hwan-gwan, eunuco,خصيّ,тайган, ордны тайган,hoạn quan,ฮวันควัน,orang kasim,носильщик; евнух; кастрат,宦官 ,太监 ,内侍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환관 (환ː관)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)