🌟 홀가분하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀가분하다 (
홀가분하다
) • 홀가분한 (홀가분한
) • 홀가분하여 (홀가분하여
) 홀가분해 (홀가분해
) • 홀가분하니 (홀가분하니
) • 홀가분합니다 (홀가분함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 홀가분하다 @ Giải nghĩa
- 속(이) 시원하다 : 좋은 일이 생기거나 그 동안 신경이 쓰였던 일이 해결되어 마음이 홀가분하다.
🌷 ㅎㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 홀가분하다
-
ㅎㄱㅂㅎㄷ (
홀가분하다
)
: 신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THẢNH THƠI, THOẢI MÁI: Không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)