🌟 홀로

  Phó từ  

1. 자기 혼자서만.

1. MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀로 걷다.
    Walking alone.
  • Google translate 홀로 나오다.
    Coming out alone.
  • Google translate 홀로 다니다.
    Wandering alone.
  • Google translate 홀로 돌아오다.
    Back to the hall.
  • Google translate 홀로 떨어지다.
    Fall into the hole.
  • Google translate 홀로 뛰다.
    Run alone.
  • Google translate 홀로 앉다.
    Sitting alone.
  • Google translate 홀로 주장하다.
    Claims alone.
  • Google translate 홀로 지키다.
    Protect alone.
  • Google translate 나는 고향을 떠나 홀로 지내는 것이 몹시 외로웠다.
    I was very lonely to leave my hometown and live alone.
  • Google translate 어머니는 병원에 홀로 남아 아픈 아버지 곁을 지키셨다.
    Mother remained alone in the hospital and stood by her sick father.
  • Google translate 아저씨는 아내와 자녀들을 외국에 보내고 홀로 살고 있다.
    Uncle sends his wife and children abroad and lives alone.

홀로: alone; by oneself,ひとりで【独りで】。ひとりきりで【独りきりで】,solitairement,solo, por sí mismo,وحده,ганц биеэр, ганцаар,một mình,คนเดียว, ลำพัง,sendiri, sendirian,один; в одиночестве; в одиночку; одиноко,独自,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀로 (홀로)


🗣️ 홀로 @ Giải nghĩa

🗣️ 홀로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)