🌟 환국하다 (還國 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환국하다 (
환구카다
)
📚 Từ phái sinh: • 환국(還國): 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 환국하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)