🌟 홀랑

Phó từ  

1. 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.

1. TOÀN BỘ, SẠCH TRƠN: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để thứ ở bên trong phơi bày một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀랑 걷다.
    Walking lightly.
  • Google translate 홀랑 들추다.
    Sneak up.
  • Google translate 홀랑 벗다.
    Take off lightly.
  • Google translate 홀랑 제치다.
    Throw aside.
  • Google translate 홀랑 털어놓다.
    Let it out.
  • Google translate 원숭이는 바나나 껍질을 홀랑 벗겨 알맹이만 먹었다.
    The monkey peeled the banana peel and ate only the kernel.
  • Google translate 삼촌은 윗도리를 홀랑 벗고 비쩍 마른 알몸을 드러냈다.
    My uncle took off his top and showed his skinny naked body.
  • Google translate 아이는 잠결에 이불을 홀랑 걷어차고 자서 결국 감기에 걸렸다.
    The child rolled up his bedclothes in his sleep and finally caught a cold.
큰말 훌렁: 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양., 가지고 있던 돈이나 …
본말 홀라당: 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양., 조금 가지…

홀랑: completely; thoroughly,すっかり。ぱっと,,por completo, a fondo,مرّة واحدة ، كاملاً,,toàn bộ, sạch trơn,ลักษณะที่ถูกเปิดออกมาในคราวเดียว, ลักษณะที่ถอดพรวด, พรวด, พรืด,,голо,光光,

2. 조금 가지고 있던 돈이나 재산 등이 한꺼번에 다 없어지는 모양.

2. TOÀN BỘ, SẠCH TRƠN: Hình ảnh chút ít tiền hay tài sản sẵn có bị mất sạch trong phút chốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀랑 깎이다.
    Be cut thinly.
  • Google translate 홀랑 버리다.
    Throw it away.
  • Google translate 홀랑 빠지다.
    Fall into thin air.
  • Google translate 홀랑 빼앗다.
    Take away.
  • Google translate 홀랑 집어먹다.
    Eat lightly.
  • Google translate 홀랑 타다.
    Ride lightly.
  • Google translate 동생은 마지막으로 남은 물 한 모금을 홀랑 마셔 버렸다.
    My brother sipped the last sip of water.
  • Google translate 남편은 얼마 되지도 않는 돈을 사업을 한답시고 홀랑 날렸다.
    My husband wasted a small sum of money on business.
  • Google translate 밖에서 시끄럽게 싸우는 소리에 겨우 들었던 잠이 홀랑 달아났다.
    The sleep i had barely heard from the noise of a noisy fight outside ran away.
큰말 훌렁: 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양., 가지고 있던 돈이나 …
본말 홀라당: 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양., 조금 가지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀랑 (홀랑)
📚 Từ phái sinh: 홀랑거리다: 구멍이 넓어서 헐겁게 자꾸 빠지거나 드나들다., ‘촐랑거리다’의 방언 홀랑대다: 구멍이 넓어서 헐겁게 자꾸 빠지거나 드나들다. 홀랑하다: 단번에 쉽게 들어갈 정도로 구멍이나 자리가 헐겁다., 속의 것이 한꺼번에 드러…

🗣️ 홀랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Cảm ơn (8)