🌟 화환 (花環)

Danh từ  

1. 결혼 등을 축하하거나 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻을 나타내는 데 쓰는, 꽃을 엮어 둥글게 만든 물건.

1. LẴNG HOA, VÒNG HOA: Vật được uốn thành hình tròn và kết hoa ở trên đó, được sử dụng để biểu thị ý nghĩa chúc mừng đám cưới v.v... hoặc bày tỏ sự thương tiếc với người đã khuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화환을 걸다.
    Hang a wreath.
  • Google translate 화환을 받다.
    Receive a wreath.
  • Google translate 화환을 보내다.
    Send a wreath.
  • Google translate 화환을 선물하다.
    Gift a wreath.
  • Google translate 화환을 세우다.
    Set a wreath.
  • Google translate 우리 회사에서는 직원들의 결혼식을 축하하는 의미로 화환을 보내 준다.
    Our company sends wreaths to celebrate the wedding of our employees.
  • Google translate 빈소 앞에는 고인의 명복을 비는 문구가 붙은 화환들이 줄지어 서 있었다.
    In front of the mortuary stood a line of wreaths bearing the words of prayer for the repose of the deceased.
  • Google translate 승규가 곧 식당을 개업한대.
    Seunggyu is opening a restaurant soon.
    Google translate 그럼 우리 동창들이 돈을 모아서 커다란 화환을 선물하자.
    Then let's get our alumni together and give them a big wreath.
Từ tham khảo 꽃다발: 여러 송이의 꽃을 하나로 묶은 것.

화환: congratory flowers; condolence flowers,はなわ【花輪】,couronne de fleurs, guirlande de fleurs,corona de flores,إكليل من الزهور,цэцгэн эрхи,lẵng hoa, vòng hoa,พวงมาลา, พวงหรีด, พวงดอกไม้แสดงความยินดี,karangan bunga,венок,花环,花圈,花篮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화환 (화환)

🗣️ 화환 (花環) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15)