🌟 환기하다 (喚起 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환기하다 (
환ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환기(喚起): 주의나 여론, 생각 등을 불러일으킴.
🗣️ 환기하다 (喚起 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주의를 환기하다. [주의 (注意)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 환기하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17)