🌟 환기하다 (喚起 하다)

Động từ  

1. 주의나 여론, 생각 등을 불러일으키다.

1. THAY ĐỔI KHÔNG KHÍ: Gây chú ý hoặc tạo dư luận hoặc làm cho suy nghĩ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관심을 환기하다.
    Call attention.
  • Google translate 생각을 환기하다.
    Evoke thoughts.
  • Google translate 여론을 환기하다.
    Arouse public opinion.
  • Google translate 주의를 환기하다.
    Call attention.
  • Google translate 흥미를 환기하다.
    Evoke interest.
  • Google translate 선생님은 교탁을 두들기며 학생들의 주의를 환기했다.
    The teacher called the students' attention by tapping on the school table.
  • Google translate 우리는 소외된 사람들에 대한 사회적 관심을 환기하기 위해 자원봉사를 하기로 했다.
    We decided to volunteer to call social attention to the marginalized.
  • Google translate 내 발표가 좀 지루하지 않았어?
    Was my presentation a little boring?
    Google translate 대체적으로 괜찮았는데 처음에 청중의 흥미를 환기할 필요가 있었던 것 같아.
    It was okay in general, but i think i needed to arouse the audience's interest at first.

환기하다: arouse; awaken; stir up,かんきする【喚起する】,éveiller, susciter,despertarse,يُنبّه إلى,анхаарал татах,thay đổi không khí,กระตุ้น, ปลุกระดม,menarik perhatian,поднимать; пробуждать; привлекать,引起,唤起,引发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환기하다 (환ː기하다)
📚 Từ phái sinh: 환기(喚起): 주의나 여론, 생각 등을 불러일으킴.

🗣️ 환기하다 (喚起 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17)