🌟 환난 (患難)

Danh từ  

1. 매우 걱정되고 고통스러운 일.

1. HOẠN NẠN: Việc đau khổ và rất lo ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환난이 닥치다.
    Suffering trouble.
  • Google translate 환난을 겪다.
    Suffer from hardships.
  • Google translate 환난을 견디다.
    Bear the conversation.
  • Google translate 환난을 극복하다.
    Overcome the hardships.
  • Google translate 환난을 당하다.
    Suffer from distress.
  • Google translate 환난을 모면하다.
    Avoid hardships.
  • Google translate 환난을 피하다.
    Avoid hardships.
  • Google translate 환난에 빠지다.
    Get into trouble.
  • Google translate 환난에 처하다.
    Be in distress.
  • Google translate 전쟁이 닥쳤으나 사람들은 큰 환난을 견뎌 냈다.
    There was a war, but people endured great tribulation.
  • Google translate 미리 대비한 덕분에 마을 사람들은 수해로 인한 환난을 모면할 수 있었다.
    Thanks to the pre-preparation, the villagers were able to escape the flood-caused disaster.
  • Google translate 민준이의 아버지가 사업도 실패하시고 건강도 매우 안 좋으시대요.
    Min-joon's father says his business is failing and he's in health.
    Google translate 민준이가 이 환난을 잘 극복해야 할 텐데.
    Minjun should get over this hardship well.

환난: hardship; adversity; ordeal; suffering,かんなん【患難】,épreuve, difficultés, souffrance, adversité,adversidad, sufrimiento,مُصيبة,зовлон, зүдгүүр,hoạn nạn,ความกังวลใจ, ความน่าเป็นห่วง, ความทุกข์ยาก,cobaan, kesulitan, siksaan, kesusahan,невзгоды; нужда; затруднение; неприятности; муки; тяготы,患难,忧患,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환난 (환ː난)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47)