🌟 확대 (擴大)

☆☆   Danh từ  

1. 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.

1. SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고용 확대.
    Employment expansion.
  • Google translate 투자 확대.
    Expanding investment.
  • Google translate 갈등의 확대.
    The enlargement of conflict.
  • Google translate 규모의 확대.
    Magnification of scale.
  • Google translate 사건의 확대.
    The enlargement of an event.
  • Google translate 확대 해석.
    Zoom in interpretation.
  • Google translate 확대가 되다.
    Magnify.
  • Google translate 확대를 하다.
    Extend.
  • Google translate 정부는 고용 확대를 위해 기업에 대한 투자를 늘리기로 했다.
    The government has decided to increase investment in companies to expand employment.
  • Google translate 경찰이 신속하게 출동한 덕분에 폭행 사건의 확대를 막을 수 있었다.
    Thanks to the swift dispatch of the police, we were able to prevent the expansion of the assault case.
  • Google translate 이 사진은 가족들이 모두 잘 나왔네.
    This picture shows the whole family well.
    Google translate 그럼 크게 확대를 해서 거실에 걸어 놓자.
    Then let's enlarge it and hang it in the living room.
Từ trái nghĩa 축소(縮小): 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.

확대: expansion; enlargement; increase,かくだい【拡大】,augmentation, agrandissement, élargissement, amplification, grossissement, expansion, extension,expansión, ampliación,تكبير,ихэсгэх, томсгох, томруулах, өргөжүүлэх,sự mở rộng, sự lan rộng,การขยาย, การเพิ่ม,perluasan, pelebaran, perpanjangan, ekspansi,увеличение,扩大,放大,拓宽,扩充,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확대 (확때)
📚 Từ phái sinh: 확대되다(擴大되다): 모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다. 확대하다(擴大하다): 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 하다.

🗣️ 확대 (擴大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)