🌟 환도하다 (還都 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환도하다 (
환도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환도(還都): 전쟁 등으로 인해 정부가 한때 수도를 버리고 다른 곳으로 옯겼다가 다시 원…
🗣️ 환도하다 (還都 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 휴전하고 환도하다. [휴전하다 (休戰하다)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 환도하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197)