🌟 확립하다 (確立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확립하다 (
황니파다
)
📚 Từ phái sinh: • 확립(確立): 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.
🗣️ 확립하다 (確立 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 질서를 확립하다. [질서 (秩序)]
- 사상을 확립하다. [사상 (思想)]
- 경제관을 확립하다. [경제관 (經濟觀)]
- 기반을 확립하다. [기반 (基盤)]
- 왕권을 확립하다. [왕권 (王權)]
- 민주주의를 확립하다. [민주주의 (民主主義)]
- 위계질서를 확립하다. [위계질서 (位階秩序)]
- 관료제를 확립하다. [관료제 (官僚制)]
- 일부일처제를 확립하다. [일부일처제 (一夫一妻制)]
- 주체성을 확립하다. [주체성 (主體性)]
- 판매망을 확립하다. [판매망 (販賣網)]
- 인생관을 확립하다. [인생관 (人生觀)]
- 음계를 확립하다. [음계 (音階)]
- 세계상을 확립하다. [세계상 (世界像)]
- 국가관을 확립하다. [국가관 (國家觀)]
- 입헌 정치를 확립하다. [입헌 정치 (立憲政治)]
- 통수권을 확립하다. [통수권 (統帥權)]
- 교통질서를 확립하다. [교통질서 (交通秩序)]
- 계보를 확립하다. [계보 (系譜)]
- 자존을 확립하다. [자존 (自存)]
- 자존을 확립하다. [자존 (自存)]
- 근대성을 확립하다. [근대성 (近代性)]
- 표준을 확립하다. [표준 (標準)]
- 정체성을 확립하다. [정체성 (正體性)]
🌷 ㅎㄹㅎㄷ: Initial sound 확립하다
-
ㅎㄹㅎㄷ (
훌륭하다
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎㄷ (
화려하다
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt. -
ㅎㄹㅎㄷ (
후련하다
)
: 거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU: Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái. -
ㅎㄹㅎㄷ (
흐릿하다
)
: 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, LƠ MƠ, ÂM U: Có vẻ hơi mờ. -
ㅎㄹㅎㄷ (
황량하다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh. -
ㅎㄹㅎㄷ (
헐렁하다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo. -
ㅎㄹㅎㄷ (
허름하다
)
: 좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67)