🌟 확산 (擴散)
☆☆ Danh từ
1. 흩어져 널리 퍼짐.
1. SỰ MỞ RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ LAN RỘNG, SỰ LAN TỎA: Sự bị phân chia và tỏa ra một cách rộng khắp.
-
운동의 확산.
The spread of motion. -
유행의 확산.
Spread of fashion. -
전염병의 확산.
The spread of infectious diseases. -
확산이 일어나다.
Spread occurs. -
확산이 진행되다.
The spread goes on. -
확산을 막다.
Stop the spread. -
확산을 방지하다.
Prevent the spread of the disease. -
국제 단체들이 세계 평화를 위해 핵무기 확산 방지에 나섰다.
International groups have set out to prevent the spread of nuclear weapons for world peace. -
환자가 처음 암 진단을 받았을 때 이미 암세포의 확산이 빠르게 진행되고 있었다.
The spread of cancer cells was already progressing rapidly when the patient was first diagnosed with cancer. -
♔
올해 쌀 가격 인상이 불가피하다면서요?
I heard it's inevitable to raise the price of rice this year.
♕네. 전국적인 가뭄의 확산으로 인해 어쩔 수 없다고 하네요.
Yeah. they say it can't be helped by the spread of the nationwide drought.

2. 서로 농도가 다른 물질을 섞었을 때, 시간이 지나면서 조금씩 농도가 같아지는 현상.
2. SỰ KHUẾCH TÁN: Hiện tượng nồng độ trở nên dần dần giống nhau theo thời gian khi trộn những chất có nồng độ khác nhau.
-
기체의 확산.
The diffusion of gases. -
확산이 이루어지다.
Diffusion takes place. -
확산이 일어나다.
Spread occurs. -
확산이 진행되다.
The spread goes on. -
확산을 막다.
Stop the spread. -
이미 공기 중에 섞인 오염 물질의 확산을 막는 것은 거의 불가능한 일이다.
It is almost impossible to stop the spread of pollutants already mixed into the air. -
투명한 물에 색소를 붓자 순식간에 확산이 일어나면서 액체가 빨갛게 물들었다.
When the pigment was poured into transparent water, it quickly diffused and the liquid turned red. -
♔
저 파란색 잉크가 퍼지는 걸 보면 확산이 진행되는 걸 알 수 있어.
You see that blue ink spreading, you can see that it's spreading.
♕응. 서서히 진행되는 게 보이네.
Yeah. i can see it's going slowly.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확산 (
확싼
)
📚 Từ phái sinh: • 확산되다(擴散되다): 흩어져 널리 퍼지게 되다., 서로 농도가 다른 물질이 섞였을 때, … • 확산하다(擴散하다): 흩어져 널리 퍼지다., 서로 농도가 다른 물질을 섞었을 때, 시간이…
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 확산 (擴散) @ Ví dụ cụ thể
- 구제역 확산. [구제역 (口蹄疫)]
- 전면전 확산. [전면전 (全面戰)]
- 기름띠 확산. [기름띠]
- 확산 임박. [임박 (臨迫)]
- 핵 확산. [핵 (核)]
- 분규 확산. [분규 (紛糾)]
- 분규가 확산되다. [분규 (紛糾)]
- 에이즈 확산. [에이즈 (AIDS)]
- 에이즈 확산을 막기 위한 에이즈 퇴치 운동의 일환으로 콘돔의 사용을 권장하고 있다. [에이즈 (AIDS)]
- 핵무기 확산. [핵무기 (核武器)]
- 각국은 세계 평화를 위해 핵무기 확산 방지에 협조하기로 합의했다. [핵무기 (核武器)]
- 연쇄적 확산. [연쇄적 (連鎖的)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 확산
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36)