🌟 확약하다 (確約 하다)

Động từ  

1. 확실하게 약속하다.

1. HỨA CHẮC: Hứa hẹn một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구매를 확약하다.
    Make a commitment to purchase.
  • Google translate 지급을 확약하다.
    Promise payment.
  • Google translate 지원을 확약하다.
    Commit oneself to support.
  • Google translate 돈을 갚기로 확약하다.
    Make a commitment to pay back the money.
  • Google translate 약속을 지키겠다고 확약하다.
    Promise to keep the promise.
  • Google translate 공개적으로 확약하다.
    Promise publicly.
  • Google translate 정부는 지진 피해를 입은 국가에 구호품을 지원할 것을 확약했다.
    The government has pledged to provide aid to the earthquake-stricken nation.
  • Google translate 대통령은 후보 시절에 올림픽 개최를 추진하겠다고 확약한 바 있다.
    The president has vowed to push for the olympic games when he was a candidate.
  • Google translate 사월 말까지 잔금을 꼭 마저 치르도록 하겠습니다.
    I will make sure to pay the balance by the end of april.
    Google translate 확약하셨으니 꼭 약속을 지키셔야 하십니다.
    You must keep your word.

확약하다: promise; pledge; commit,かくやくする【確約する】,s'engager,prometer, cometerse a,يعد وعدا صادقا,,hứa chắc,สัญญาแน่นอน, สัญญาแน่ชัด,mengesahkan dengan jelas, menegaskan dengan jelas, berkomitmen, mengkonfirmasi,давать твёрдое слово,承诺,保证,明确约定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확약하다 (화갸카다)
📚 Từ phái sinh: 확약(確約): 확실하게 약속함. 또는 그런 약속.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Xem phim (105) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Chào hỏi (17)