🌟 확약하다 (確約 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확약하다 (
화갸카다
)
📚 Từ phái sinh: • 확약(確約): 확실하게 약속함. 또는 그런 약속.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 확약하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17)