🌟 황국 (皇國)

Danh từ  

1. 황제가 다스리는 나라.

1. VƯƠNG QUỐC, HOÀNG QUỐC: Đất nước do hoàng đế trị vì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가상의 황국.
    A hypothetical imperial palace.
  • Google translate 황국의 백성.
    The people of the imperial city.
  • Google translate 황국의 위엄.
    Imperial dignity.
  • Google translate 황국이 만들어지다.
    The imperial kingdom is made.
  • Google translate 황국을 선포하다.
    Declare the imperial kingdom.
  • Google translate 그는 자신의 국가를 황국이라 부르며 스스로를 황제라 칭했다.
    He called his country the imperial kingdom and called himself the emperor.
  • Google translate 이 제품은 황국 궁궐에서 사용하던 것을 참고해 만든 것이다.
    This product was made by referring to what was used in the imperial palace.
  • Google translate 한때 웅장했던 황국의 성벽은 오늘날 폐허가 되어 있다.
    The once magnificent walls of the imperial palace are in ruins today.

황국: empire; kingdom,こうこく【皇国】,empire,imperio,دولة ملكية,хаант улс,vương quốc, hoàng quốc,นครจักรพรรดิ, นครจักรวรรดิ,negara kerajaan,империя,帝国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황국 (황국) 황국이 (황구기) 황국도 (황국또) 황국만 (황궁만)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67)