🌟 황당하다 (荒唐 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황당하다 (
황당하다
) • 황당한 (황당한
) • 황당하여 (황당하여
) 황당해 (황당해
) • 황당하니 (황당하니
) • 황당합니다 (황당함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 황당히(荒唐히): 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 황당하다 (荒唐 하다) @ Giải nghĩa
- 개가 웃을 일이다 : 어떤 일이 너무 어이없고 황당하다.
🗣️ 황당하다 (荒唐 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무지 황당하다. [무지]
- 그렇게 큰돈을 들여 지은 건물인데 딱히 쓸 데가 없다니 황당하다. [전락되다 (轉落되다)]
- 무지하게 황당하다. [무지하다]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 황당하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17)