🌟 황당하다 (荒唐 하다)

  Tính từ  

1. 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.

1. VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황당한 말.
    An absurd remark.
  • Google translate 황당한 사건.
    An absurd event.
  • Google translate 황당한 소문.
    An absurd rumor.
  • Google translate 황당한 일.
    An absurd thing.
  • Google translate 황당하기 짝이 없다.
    It's absurd.
  • Google translate 이야기가 황당하다.
    The story is absurd.
  • Google translate 운동화를 주문했는데 가방이 배달되는 황당한 일이 벌어졌다.
    I ordered sneakers, and something absurd happened when the bag was delivered.
  • Google translate 한 은행 직원이 자신이 근무하는 은행을 턴 황당한 사건이 발생했다.
    An absurd incident occurred when a bank employee broke into a bank where he worked.
  • Google translate 그는 최근 불거진 은퇴설에 대해서 사실이 아니라며 황당하다는 반응을 보였다.
    He responded by saying that the rumors about his retirement were not true.
  • Google translate 드라마의 마지막 회에서 주인공이 다 죽는 바람에 조금 황당했다.
    It was a little absurd that the main character died in the last episode of the drama.

황당하다: absurd; nonsensical; ridiculous,こうとうだ【荒唐だ】,absurde, ridicule, aberrant, illogique, extravagant,absurdo, ridículo,غريب، لا معقول,учир утгагүй, хөгийн, дэмий балай,vớ vẩn, lố bịch, tầm phào, lố lăng,เหลวไหล, ไม่น่าเชื่อถือ, ไม่น่าวางใจ,tidak masuk akal, bodoh, konyol,вздорный; ложный; пустой,荒唐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황당하다 (황당하다) 황당한 (황당한) 황당하여 (황당하여) 황당해 (황당해) 황당하니 (황당하니) 황당합니다 (황당함니다)
📚 Từ phái sinh: 황당히(荒唐히): 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 황당하다 (荒唐 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 황당하다 (荒唐 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chào hỏi (17)