🌟 황망 (慌忙)

Danh từ  

1. 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있음.

1. SỰ HOANG MANG: Việc tâm trạng rất gấp gáp, rối bời và không biết phải làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황망 중.
    Dying.
  • Google translate 노모는 아들이 크게 다쳤다는 소식을 듣고 황망 중에 집을 나섰다.
    The old mother left home in the wilderness when she heard that her son had been seriously injured.
  • Google translate 아버지는 갑자기 돌아가셨고 나는 황망 중에 상을 치렀다.
    My father suddenly passed away and i won a prize in the midst of the wilderness.
  • Google translate 피서객들은 집중호우가 예상된다는 예보를 듣고 황망 중에 계곡을 빠져나왔다.
    The vacationers left the valley in the middle of the wilderness on the prospect of torrential rain.

황망: urgency; haste; precipitousness,あわただしさ【慌ただしさ】,urgence, hâte, précipitation,urgencia, prisa,حيرة,яаруу, сандруу, тэвдүү, давчуу, бачим,sự hoang mang,การฉุกละหุก, การลุกลี้ลุกลน, การเร่งรีบ, การรีบเร่ง,kegelisahan, ketergesa-gesaan,суетливость,慌忙,匆忙,慌张,慌慌张张,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황망 (황망)
📚 Từ phái sinh: 황망하다(慌忙하다): 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있다. 황망히(慌忙히): 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있게.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67)