🌟 황망하다 (慌忙 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황망하다 (
황망하다
) • 황망한 (황망한
) • 황망하여 (황망하여
) 황망해 (황망해
) • 황망하니 (황망하니
) • 황망합니다 (황망함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 황망(慌忙): 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있음.
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 황망하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82)