🌟 황망하다 (慌忙 하다)

Tính từ  

1. 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있다.

1. HOANG MANG: Tâm trạng rất gấp gáp, rối bời và không biết phải làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황망한 사정.
    A difficult situation.
  • Google translate 황망한 일.
    Ridiculous work.
  • Google translate 황망하게 나가다.
    Get out in a hurry.
  • Google translate 황망하게 떠나다.
    Leave in a hurry.
  • Google translate 사장이 황망하다.
    The boss is in a hurry.
  • Google translate 점심시간에 손님들이 갑자기 들이닥치자 주인은 황망한 기색을 감추지 못했다.
    When the guests burst in at lunchtime, the owner could not hide his bewilderment.
  • Google translate 갑자기 선생님이 돌아가시다니 나는 그저 황망할 뿐이다.
    I'm just in a daze that the teacher suddenly passed away.
  • Google translate 회사가 망할지도 모른다는 소식에 사원들은 모두 황망해 어찌할 바를 몰랐다.
    All the employees were at a loss at the news that the company might go bankrupt.

황망하다: urgent; in haste; precipitous,あわただしい【慌ただしい】,(adj.) dans l'urgence, à la hâte, dans la précipitation,urgente, apresurado, precipitado,يرتبك,яаруу, сандруу, тэвдүү, давчуу, бачим,hoang mang,ฉุกละหุก, ลุกลี้ลุกลน, เร่งรีบ, รีบเร่ง,tergesa-gesa, kebingungan,суетливый,慌忙,慌慌张张,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황망하다 (황망하다) 황망한 (황망한) 황망하여 (황망하여) 황망해 (황망해) 황망하니 (황망하니) 황망합니다 (황망함니다)
📚 Từ phái sinh: 황망(慌忙): 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82)