🌟 황새

Danh từ  

1. 생김새는 백로와 비슷한데, 크기는 훨씬 크고 다리와 부리가 길며, 몸 색깔은 흰색이고 날개의 깃과 어깨의 깃 그리고 부리가 검은색인 새.

1. CON CÒ: Loài chim có mỏ và lông cánh, lông cổ màu đen, thân màu trắng, mỏ và chân dài, trông giống con diệc trắng nhưng lớn hơn nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린 황새.
    Little stork.
  • Google translate 황새의 날개.
    A stork's wings.
  • Google translate 황새가 오다.
    The stork comes.
  • Google translate 황새를 잡다.
    Catch the stork.
  • Google translate 황새를 쫓다.
    Chasing the stork.
  • Google translate 기러기, 황새, 백로 떼가 물 위를 날고 있다.
    A flock of wild geese, storks and egrets are flying over the water.
  • Google translate 민준이는 상체는 우람한데 하체는 황새처럼 가늘다.
    Minjun has a big upper body, but his lower body is as thin as a stork.
  • Google translate 뱁새가 다리가 긴 황새를 따라가다간 가랑이가 찢어진다.
    The crotch tears as it follows the stork with long legs.

황새: stork,こうとのり【鸛】。こうづる【鸛鶴】,cigogne,cigüeña,لقلق,өрөвтас,con cò,นกฟินิกซ์, นกในเทพนิยาย,bangau putih oriental,аист,白鹳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황새 (황ː새)

🗣️ 황새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86)