🌟 -는지요

1. (두루높임으로) 막연한 의문을 나타낼 때 쓰는 표현.

1. NHỈ, CHỨ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi thể hiện sự nghi vấn mơ hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그간 편안하셨는지요.
    Have you been comfortable?
  • Google translate 집으로 돌아갈 준비는 다 했는지요?
    Are you ready to go home?
  • Google translate 보낸 상품은 잘 받으셨는지요?
    Did you receive the product well?
  • Google translate 저희 가게의 서비스에 만족하셨는지요?
    Were you satisfied with our service?
Từ tham khảo -ㄴ지요: (두루높임으로) 막연한 의문을 나타낼 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -은지요: (두루높임으로) 막연한 의문을 나타낼 때 쓰는 표현.

-는지요: -neunjiyo,でしょうか,,,ـنونجييُو,,nhỉ, chứ,หรือไม่ครับ, หรือไม่คะ,-kah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여서 종결 어미처럼 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70)