🌟 -는지요
📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여서 종결 어미처럼 쓴다.
🌷 ㄴㅈㅇ: Initial sound -는지요
-
ㄴㅈㅇ (
난쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 정상인과 달리 키가 매우 작은 사람.
Danh từ
🌏 CHÚ LÙN, NGƯỜI LÙN: (cách nói xem thường) Người thấp một cách khác thường so với người bình thường. -
ㄴㅈㅇ (
노조원
)
: 노동조합에 가입한 근로자.
Danh từ
🌏 CÔNG ĐOÀN VIÊN: Người lao động gia nhập vào công đoàn. -
ㄴㅈㅇ (
눈자위
)
: 눈알의 바깥 부분.
Danh từ
🌏 TRÒNG TRẮNG (CỦA MẮT): Phần bao quanh nhãn cầu. -
ㄴㅈㅇ (
나직이
)
: 위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 THÂM THẤP, HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp. -
ㄴㅈㅇ (
뇌종양
)
: 뇌의 여러 부분에서 발생하는 모든 종양.
Danh từ
🌏 BỆNH U NÃO: Khối u phát sinh ở các phần của não. -
ㄴㅈㅇ (
높직이
)
: 위치가 꽤 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
• Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70)