🌟 -은지요

1. (두루높임으로) 막연한 의문을 나타낼 때 쓰는 표현.

1. NHỈ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi thể hiện sự nghi vấn không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 물에 손을 씻어도 괜찮은지요?
    Is it okay to wash your hands in this water?
  • Google translate 고국으로 돌아가고 싶지 않은지요.
    You don't want to go back home.
  • Google translate 벚꽃이 핀 공원을 구경하면서 잠시 걸어도 좋은지요.
    May i take a walk around the cherry blossom park?
  • Google translate 날씨가 좋은데 함께 산책하러 가도 괜찮은지요?
    The weather's nice. is it okay if we go for a walk together?
Từ tham khảo -ㄴ지요: (두루높임으로) 막연한 의문을 나타낼 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는지요: (두루높임으로) 막연한 의문을 나타낼 때 쓰는 표현.

-은지요: -eunjiyo,でしょうか,,,ـونجييُو,,nhỉ,...ใช่ไหมคะ/ครับ,-kah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여서 종결 어미처럼 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160)