🌟 흡입 (吸入)

Danh từ  

1. 기체나 액체 등을 빨아들임.

1. SỰ HÍT VÀO, SỰ HÚT VÀO: Việc hút vào chất khí hay chất lỏng…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 흡입.
    Inhalation of gas.
  • Google translate 기체의 흡입.
    Inhalation of gases.
  • Google translate 연기의 흡입.
    Inhalation of smoke.
  • Google translate 흡입이 되다.
    Become inhaled.
  • Google translate 흡입을 하다.
    Inhale.
  • Google translate 과도한 약물 흡입이 김 씨를 사망에 이르게 했다.
    Excessive drug inhalation led to kim's death.
  • Google translate 불이 났을 경우 입과 코를 막아서 유독 가스의 흡입을 최소화해야 한다.
    In the event of a fire, the inhalation of toxic gases shall be minimized by blocking the mouth and nose.
  • Google translate 담배를 피우는 것이 왜 다른 사람에게 피해를 준다는 거죠?
    Why does smoking hurt other people?
    Google translate 담배 연기의 간접적인 흡입도 몸에 해롭거든요.
    The indirect inhalation of cigarette smoke is also harmful.

흡입: suction; inhalation; intake,きゅうにゅう【吸入】,inhalation,inhalación, aspiración,امتصاص,сорох, амьсгалах,sự hít vào, sự hút vào,การสูด, การดูด, การสูดดม,hisap,втягивание; всасывание,吸入,吸进,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡입 (흐빕) 흡입이 (흐비비) 흡입도 (흐빕또) 흡입만 (흐빔만)
📚 Từ phái sinh: 흡입되다(吸入되다): 기체나 액체 등이 빨려 들어가다. 흡입하다(吸入하다): 기체나 액체 등을 빨아들이다.

🗣️ 흡입 (吸入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43)