🌟 흡입되다 (吸入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흡입되다 (
흐빕뙤다
) • 흡입되다 (흐빕뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 흡입(吸入): 기체나 액체 등을 빨아들임.
• Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59)