🌟 살덩어리

Danh từ  

1. 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.

1. PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살덩어리가 부드럽다.
    The flesh is tender.
  • Google translate 살덩어리가 익다.
    The flesh ripens.
  • Google translate 살덩어리를 먹다.
    Eat fat.
  • Google translate 살덩어리를 썰다.
    Slice flesh.
  • Google translate 살덩어리를 자르다.
    Cut off the flesh.
  • Google translate 고기에 살덩어리만 있으면 먹기에 영 퍽퍽하다.
    Meat is as dry as a bone to eat.
  • Google translate 나는 돼지의 큼직한 살덩어리를 먹기 좋게 썰어서 삶았다.
    I boiled the large chunk of flesh of a pig in a good way to eat.
  • Google translate 다이어트 중에는 고기는 전혀 먹을 수가 없나요?
    Can't you eat any meat while on a diet?
    Google translate 꼭 먹어야 한다면 비계는 떼어 내고 살덩어리만 드세요.
    If you have to eat it, take off the fat and eat only the fat.
Từ đồng nghĩa 살덩이: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것., 사람이나 동물의 몸 전체나 일부를…

살덩어리: flesh; meat,にくかい【肉塊】,masse de chair, morceau de viande,carne,كومة من اللحم,бөөн мах, хэсэг мах,phần thịt, ụ thịt, đống thịt,ก้อนเนื้อ,gumpalan daging, potongan daging,кусок мяса,肉块,肉团,

2. 사람이나 동물의 몸 전체나 일부를 이루는 살.

2. KHỐI THỊT: Thịt tạo thành một phần hoặc toàn bộ cơ thể của người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람의 살덩어리.
    Human flesh.
  • Google translate 짐승의 살덩어리.
    The flesh of the beast.
  • Google translate 엄청난 살덩어리.
    A huge chunk of flesh.
  • Google translate 살덩어리가 움직이다.
    Fat move.
  • Google translate 살덩어리를 떼다.
    Take off the flesh.
  • Google translate 살덩어리에 불과하다.
    It's nothing but flesh.
  • Google translate 뚱뚱한 사내의 살덩어리가 보기 안 좋게 출렁거렸다.
    The fat man's flesh fluttered badly.
  • Google translate 집에서 먹고 놀기만 했더니 군데군데 살덩어리가 엄청 붙었다.
    I've been eating and playing at home, and i've gained a lot of weight in places.
  • Google translate 인간에게 영혼이 없다면 어떻게 되겠소?
    What would happen if man had no soul?
    Google translate 그저 살덩어리에 지나지 않을 것입니다.
    It's just a piece of flesh.
Từ đồng nghĩa 살덩이: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것., 사람이나 동물의 몸 전체나 일부를…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살덩어리 (살떵어리)


🗣️ 살덩어리 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132)