🌟 살덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살덩어리 (
살떵어리
)
🗣️ 살덩어리 @ Giải nghĩa
🌷 ㅅㄷㅇㄹ: Initial sound 살덩어리
-
ㅅㄷㅇㄹ (
사돈어른
)
: (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái. -
ㅅㄷㅇㄹ (
살덩어리
)
: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác. -
ㅅㄷㅇㄹ (
쇳덩어리
)
: 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132)