🌟 후일 (後日)

  Danh từ  

1. 시간이 지나고 앞으로 올 날.

1. VỀ SAU, NGÀY SAU, SAU NÀY: Ngày mà thời gian qua đi và sẽ đến trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후일을 기다리다.
    Wait for the future.
  • Google translate 후일을 기약하다.
    I look forward to the future.
  • Google translate 후일을 도모하다.
    Seek the future.
  • Google translate 후일로 미루다.
    Put off to a later date.
  • Google translate 후일에 대비하다.
    Prepare for the future.
  • Google translate 나는 급한 일이 생겨서 친구와의 약속을 후일로 미루었다.
    I put off my appointment with my friend to a later date because something urgent came up.
  • Google translate 예전에 해 두었던 법 공부가 후일에 큰 도움이 되었다.
    The law study i did before was of great help in the future.
  • Google translate 우리 지금 못 만나면 한참 못 볼 것 같은데.
    I don't think we'll see each other for a long time if we don't meet now.
    Google translate 나중에 또 보면 되지, 뭐. 후일을 기약하자.
    I'll see you later. let's wait and see.
Từ đồng nghĩa 뒷날: 시간이 지나고 앞으로 올 날., 다음 날.
Từ đồng nghĩa 훗날(後날): 시간이 지나고 앞으로 올 날.

후일: future; coming days,ごじつ【後日】,avenir, futur, un autre jour,futuro, próximos días,يوم ما ، مستقبل,хожмын өдөр, хойчийн өдөр,về sau, ngày sau, sau này,วันหลัง, วันหน้า, วันอื่น ๆ, วันพรุ่งนี้,masa datang, hari yang akan datang, hari nanti,последующие дни,日后,今后,以后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후일 (후ː일)
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7)