🌟 흥망 (興亡)

Danh từ  

1. 잘되어 일어나는 것과 잘못되어 망하는 것.

1. SỰ HƯNG VONG: Việc diễn ra tốt đẹp và việc bị sai lầm nên thất bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가의 흥망.
    The rise and fall of the state.
  • Google translate 흥망의 기로.
    An up-and-down airway.
  • Google translate 흥망이 달리다.
    Up and down.
  • Google translate 흥망을 점치다.
    Predict the rise and fall.
  • Google translate 인류의 역사에서 수많은 왕조의 흥망이 반복되어 왔다.
    The ups and downs of numerous dynasties have been repeated in the history of mankind.
  • Google translate 전문가들은 이번 개혁의 성공 여부에 나라의 흥망이 달려 있다고 분석하였다.
    Experts say the nation's ups and downs depend on the success of the reform.
  • Google translate 이번 계약이 그렇게 중요한 겁니까?
    Is this contract that important?
    Google translate 그럼. 사람들이 이번 계약이 우리 회사의 흥망을 결정한다고 그래.
    Yeah. people say this contract determines our company's rise and fall.
Từ đồng nghĩa 성쇠(盛衰): 기운이나 세력의 강하고 약함.

흥망: fortune; vagaries of fortune; ups and downs,こうぼう【興亡】,essor et déclin,vicisitudes, altibajos,صعود وهبوط، نهوض وسقوط,мандал мөхөл,sự hưng vong,ความเจริญรุ่งเรืองและความเสื่อม, ความรุ่งโรจน์และความตกต่ำ, ความรุ่งเรืองและความตกอับ,kesuksesan kejatuhan,,兴亡,兴衰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥망 (흥망)

🗣️ 흥망 (興亡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7)