🌟 화장대 (化粧臺)

☆☆   Danh từ  

1. 거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구.

1. BÀN TRANG ĐIỂM: Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아내의 화장대.
    Wife's dressing table.
  • Google translate 화장대 거울.
    The dressing table mirror.
  • Google translate 화장대 서랍.
    The dresser drawer.
  • Google translate 화장대를 구입하다.
    Buy a dressing table.
  • Google translate 화장대에 앉다.
    Sitting on the dressing table.
  • Google translate 어머니는 아침에 화장대에 앉아 화장을 하셨다.
    Mother sat on the dressing table in the morning and put on makeup.
  • Google translate 지수는 방에 화장대가 없어 화장실 거울을 보며 화장을 해야 했다.
    Jisoo had to do her makeup looking in the bathroom mirror because there was no dressing table in the room.
  • Google translate 화장대가 있는데 왜 조그마한 거울을 보며 화장을 하니?
    Why do you put on make-up in a small mirror when you have a dressing table?
    Google translate 지금 언니가 쓰고 있거든.
    She's using it right now.
Từ tham khảo 경대(鏡臺): 세울 수 있는 뚜껑 안쪽에 거울이 달리고 그 아래에 서랍이 있는 작은 가구.

화장대: dressing table; make-up table,けしゅうだい【化粧台】。ドレッサー,coiffeuse, poudreuse,tocador, mesa de maquillaje,منضدة الزينة,будаг шунхны ширээ,bàn trang điểm,โต๊ะเครื่องสำอาง, โต๊ะเครื่องแป้ง,meja rias,туалетный столик,化妆台,梳妆台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화장대 (화장대)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 화장대 (化粧臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sở thích (103) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98)