🌟 화장터 (火葬 터)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화장터 (
화ː장터
)
🗣️ 화장터 (火葬 터) @ Ví dụ cụ thể
- 주민 투표를 실시한 결과 화장터 건설에 대한 안건은 부결되고 말았다. [부결되다 (否決되다)]
🌷 ㅎㅈㅌ: Initial sound 화장터
-
ㅎㅈㅌ (
휴지통
)
: 못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng bỏ rác hay giấy không còn dùng được. -
ㅎㅈㅌ (
한증탕
)
: 공기를 뜨겁게 데워 땀을 흘리게 하는, 목욕탕처럼 만든 시설.
Danh từ
🌏 BỒN TẮM XÔNG HƠI: Nơi làm nóng không khí và làm cho đổ mồ hôi, giống như ở phòng tắm công cộng. -
ㅎㅈㅌ (
화장터
)
: 시체를 불에 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HOẢ TÁNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để đốt lửa hoả táng thi thể.
• Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)