🌟 화장하다 (化粧 하다)

Động từ  

1. 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸미다.

1. HOÁ TRANG, TRANG ĐIỂM: Bôi hoặc cọ vẽ để làm đẹp cho khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화장한 얼굴.
    Make-up face.
  • Google translate 화장하는 모습.
    Make-up.
  • Google translate 화장하는 방법.
    How to make up.
  • Google translate 예쁘게 화장하다.
    Pretty make-up.
  • Google translate 진하게 화장하다.
    Dark make-up.
  • Google translate 누나는 외출 준비를 하며 얼굴에 화장하기 시작했다.
    My sister began to make up her face as she prepared to go out.
  • Google translate 진하게 화장하였더니 사람들이 나를 나이가 많게 보았다.
    I was heavily cremated and people looked at me as old.
  • Google translate 유민이가 화장하니까 다른 사람 같아.
    Yoomin looks like someone else with makeup on.
    Google translate 원래는 예쁜 얼굴인데 평소에 화장을 안 했으니 몰랐지.
    You're usually pretty, but i didn't know because you don't usually wear makeup.
Từ đồng nghĩa 단장하다(丹粧하다): 얼굴이나 머리, 옷차림 등을 예쁘게 꾸미다., 건물이나 시설 등을 …

화장하다: put on make-up; adorn oneself,けしょうする【化粧する】,se maquiller,maquillarse,يُجمّل وجها,будаж шунхдах, нүүрээ будах,hoá trang, trang điểm,แต่งหน้า,bersolek, berdandan,краситься,化妆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화장하다 (화장하다)
📚 Từ phái sinh: 화장(化粧): 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.

🗣️ 화장하다 (化粧 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Hẹn (4)