🌟 화창하다 (和暢 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화창하다 (
화창하다
) • 화창한 (화창한
) • 화창하여 (화창하여
) 화창해 (화창해
) • 화창하니 (화창하니
) • 화창합니다 (화창함니다
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 화창하다 (和暢 하다) @ Giải nghĩa
- 좋다 : 날씨가 맑고 화창하다.
🗣️ 화창하다 (和暢 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 날씨가 화창하다. [날씨]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 화창하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103)