🌟 화창하다 (和暢 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.

1. ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화창한 날씨.
    Sunny weather.
  • Google translate 화창한 봄.
    A sunny spring.
  • Google translate 화창한 오후.
    A sunny afternoon.
  • Google translate 화창한 하늘.
    A sunny sky.
  • Google translate 화창하게 개이다.
    Bright dog.
  • Google translate 화창한 봄이 되자 꽃들이 피기 시작했다.
    Flowers began to bloom in the sunny spring.
  • Google translate 비가 온 다음 날 날씨가 화창하게 개이자 바람이 상쾌했다.
    The day after the rain, the weather was sunny and the wind was fresh.
  • Google translate 날씨가 화창해 가족끼리 공원으로 나들이를 나왔다.
    The weather was sunny, so we went out to the park together.
  • Google translate 이렇게 화창한 날씨에는 소풍을 가야 하는데!
    We should go on a picnic in this sunny weather!
    Google translate 그럼 산책이라도 할까요?
    Shall we take a walk?

화창하다: fine; sunny; genial; clear,うららかだ【麗らかだ】,beau, doux, tempéré,soleado, claro,مشمس,нарлаг, тунгалаг,ấm áp, nắng đẹp,(อากาศ)ดี, แจ่มใส, สดชื่น, สดใส, อบอุ่น, ปลอดโปร่ง,cerah,ясный; яркий; солнечный,和畅,风和日丽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화창하다 (화창하다) 화창한 (화창한) 화창하여 (화창하여) 화창해 (화창해) 화창하니 (화창하니) 화창합니다 (화창함니다)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 화창하다 (和暢 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 화창하다 (和暢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103)